Tin tức

Từ các chuyên gia: So sánh Ninja 250 và Ninja 400

Ninja 250 và Ninja 400 từ hãng Kawasaki có những điểm gì khác nhau? Hãy cùng đi tìm câu trả lời trong bài viết so sánh Ninja 250 và Ninja 400 dưới đây của TT-Moto.

1. Thiết kế ngoại hình

Ninja 400 sở hữu thiết kế cá tính và sắc sảo đỉnh cao.

Xét về tổng thể, thiết kế của Kawasaki Ninja 400 trở nên cá tính, “dữ dằn” và chất hơn với các mảng thân to lớn, phần đầu thấp cùng cặp đèn pha LED sắc sảo. Thêm vào đó, các hốc rãnh được khoét sâu hơn và kéo dài về phía sau. Điều này khiến mẫu xe này trở nên hầm hố và mạnh mẽ hơn.

Kawasaki Ninja 400 sở hữu thiết kế cá tính và sắc sảo đỉnh cao

Thiết kế đầu xe có phần cánh lướt gió được bố trí ngay dưới đèn. Bên cạnh đó, Ninja 400 400 còn được trang bị vành 5 chấu đơn.

Được sản xuất hướng đến đối tượng mới chơi mô tô, Kawasaki Ninja 400 sở hữu tay lái dạng sport city, cụm tay lái được thiết kế đầy đủ các nút điều khiển như khoá điện, nút khởi động, xi-nhan, pha/cốt và còi. Cụm đồng hồ được chia thành hai vùng rõ rệt bao gồm màn hình LCD với những thông tin rõ ràng về mức xăng, ODO, tốc độ, chức năng ECO và đồng hồ vòng tua cỡ lớn kế bên. Đồng hồ vòng tua dạng kim, các thông số như số đang chạy, tốc độ, số km đi được được hiển thị dạng điện tử đơn sắc cực kỳ dễ nhìn. 

Chiều cao yên xe Ninja 400 chỉ 786mm, chiều rộng giảm 30mm. Điều này giúp người điều khiển xe có tư thế ngồi thoải mái, dễ dàng chống chân xuống đất, phù hợp với chiều cao của người châu Á.

Đèn chiếu hậu gây ấn tượng mạnh cho người đối diện ngay lần xuất hiện đầu tiên. Đèn sử dụng công nghệ LED, giúp xe nhìn từ phía phía sau cực chất khi được điều khiển vào ban đêm. 

Gương chiếu hậu của Kawasaki Ninja 400 cho tầm nhìn rộng. Tuy nhiên, thiết kế có phần hơi dài, xa tầm người lái, đôi lúc người điều khiển sẽ gặp bất tiện nếu muốn chỉnh gương chiếu hậu khi đang lái xe.

Trong khi đó, Ninja 250 lại mang ngoại hình đậm chất thể thao đặc trưng cho Sportbike thế hệ mới nhà Kawasaki. 

Thiết kế của Ninja 250 khá đơn giản và gọn nhẹ so với Ninja 400.

Xe được phối màu xanh – đen, đỏ – đen, cam – đen đậm chất thể thao. dàn yếm được thiết kế đặc biệt với các chi tiết được lấy từ cảm hứng từ các mẫu xe Kawasaki Motor Racing hiện đại.

Thiết kế của Ninja 250 khá đơn giản và gọn nhẹ. Phần đầu xe được thiết kế hợp nhất với thân xe, ôm trọn phía trước tạo thành kiểu dáng phù hợp với quy tắc khí động học giúp xe rẽ gió hiệu quả và tăng tốc nhanh chóng.

Tiếp theo đó, đầu xe được chia hai ngạnh khá dữ dằn với đèn pha hai bên sử dụng công nghệ LED và demi. Phía trên đầu xe được gắn kính chắn gió làm tăng thêm chất thể thao, đồng thời giúp cản bớt áp lực không khí khi lái xe tốc độ cao. Ẩn hai bên thân xe là đèn xi-nhan với thiết kế nhỏ gọn, sắc cạnh.

Xe sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao khoảng 1.990 x 710 x 1.120mm. Yên xe cao khoảng 785mm. Tổng trọng lượng của Ninja 250 chỉ khoảng 167 kg nên người Việt chiều cao trung bình 170cm cũng có thể tự tin ngồi lên và điều khiển dễ dàng. Tay lái được bố trí ở độ cao hợp lý mang đến dáng ngồi đẹp và thoải mái. Thiết kế tay lái clip-on và yên xe thiết kế phân tầng đậm chất thể thao, cá tính.

Đuôi xe vuốt lên cao tích hợp thêm đèn hậu LED và hai đèn xi nhan nhỏ gọn 2 bên. Đuôi được thiết kế đơn giản, gọn nhẹ giúp trọng tâm xe dồn về phía trước nhằm tăng thêm mức độ an toàn trong quá trình vận hành.

2. Động cơ 

Ninja 400 sử dụng động cơ xi-lanh đôi, dung tích 399cc, công suất 44 mã lực tại vòng tua 10.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 38Nm tại 8.000 vòng/phút. 

Ninja 400 được làm ra để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Hệ truyền động là hộp số 6 cấp, đi kèm hệ thống ly hợp chống trượt bánh khi dồn số gấp (Slipper Clutch) cho phép người điều khiển chạy nhanh và về liền một lúc 2 số khá nhẹ nhàng, lực ghì mềm không gắt. Ninja 400 được làm ra để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vì thế rất thân thiện với môi trường khi sử dụng bộ xử lý khí thải theo tiêu chuẩn. 

Theo nhà sản xuất cho biết, Ninja 400 sở hữu mô-men xoắn ở tua máy thấp tốt hơn trước đây, trong khi vẫn đảm bảo được khả năng phản hồi mượt mà của tay ga.

Chiếc Kawasaki Ninja 250 được lắp động cơ DOHC, xi-lanh đôi, dung tích 249 cc thấp hơn Ninja 400

Trong khi đó, chiếc Kawasaki Ninja 250 được lắp động cơ DOHC, xi-lanh đôi, dung tích 249 cc thấp hơn Ninja 400 làm mát bằng dung dịch. Động cơ có công suất lớn nhất đạt 38,4 mã lực tại vòng tua máy 12.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 23,5 Nm tại vòng tua máy 10.000 vòng/phút.

Nhiên liệu được cung cấp đến động cơ bởi hệ thống phun xăng điện tử EFI với các van hình bầu dục có đường kính 32mm. Sức mạnh động cơ được truyền đến bánh xe qua hộp số 6 cấp và hệ thống dây xích.

3. Trang bị và công nghệ được tích hợp trên xe

Ninja 400 có hộp gió được thiết kế lớn hơn để cung cấp lượng khí nạp vào buồng đốt hiệu quả hơn.

Thêm vào đó, Ninja 400 còn có trang bị bộ chống trượt côn (slipper clutch), phanh ABS, đĩa trước đường kính 310mm, đĩa sau 220mm, lốp trước 110/70 và lốp sau 150/60. Khung và hệ thống phuộc treo của Ninja 400 cũng được nâng cấp so với phiên bản Ninja 300. Khung mắt cáo trọng lượng nhẹ của Ninja 400 thiết kế tương tự như chiếc Ninja H2, vẫn đảm bảo độ vững chắc.

Hệ thống phanh của Ninja 400 được nâng cấp đáng kể khi người điều khiển có thể phanh trước chỉ bằng một ngón tay 

Ninja 400 được trang bị phuộc ống lồng phía trước và lo xo phuộc đơn phía sau, giúp người lái xe dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa hơn so với loại hành trình ngược (upside down). Phuộc cho cảm giác đằm chắc, an toàn, kể cả khi vào cua chậm với góc rộng nếu điều khiển xe đường trường.

Thêm vào đó, hệ thống phanh của Ninja 400 được nâng cấp đáng kể khi người điều khiển có thể phanh trước chỉ bằng một ngón tay và cảm nhận được lực phanh.

Trong khi đó, Ninja 250 phần phía trước tay lái được trang bị cụm đồng hồ dạng kết hợp giữa đồng hồ analog và màn hình LCD. Đồng hồ kim chi biết vòng tua máy, trong khi màn hình LCD hiển thị những thông tin như: tốc độ, cấp số, odo và mức nhiên liệu. 

Cụm đồng hồ còn được tích hợp với hệ thống đèn tín hiệu hiển thị: số M, đèn pha và xi-nhan. Ghi-đông hai bên được bố trí các hệ thống nút bấm nhỏ gọn điều khiển: khóa điện, nút khởi động, xi-nhan, pha/cốt và còi.

Hai bánh xe Ninja 250 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS nhằm mang đến trải nghiệm lái mượt mà, an toàn hơn. Điểm đặc biệt là xe được trang bị hệ thống Slipper Clutch với những linh kiện bền bỉ, chắc chắn hơn. Hệ thống này giúp xe hạn chế tối đa tình trạng bó cứng phanh bánh sau khi vào cua, nhờ đó quá trình vận hành ổn định và an toàn hơn.

4. Giá bán hai mẫu xe

Kawasaki Ninja 400 được nhập chính hãng về Việt Nam với 2 phiên bản và 4 lựa chọn về màu sắc khác nhau. Trong đó, phiên bản màu đen (Metallic Spark Black) có mức giá từ 153 triệu đồng và phiên bản màu xanh lá đặc biệt KRT (Kawasaki Racing Team) có giá từ 156 triệu đồng. 

Cùng mục đích được tạo ra để thay thế cho Ninja 300 bên cạnh Ninja 400, Ninja 250  trở thành một trong những lựa chọn hợp lý dành cho giới mộ điệu xe đua hiện đại, gọn nhẹ mang đậm chất thể thao. Hiện nay, xe đang được phân phối chính thức tại các đại lý với giá đề xuất 133.000.000 đồng.

Mức giá trên chưa bao gồm VAT, các khoản phí và lệ phí khác. Giá bán có thể khác nhau tùy theo tỉnh, thành và đại lý. Chi phí lăn bánh có thể tăng đến từ 140.000.000 – 150.000.000 đồng.

Trên đây là so sánh Ninja 250 và Ninja 400 được TT-Moto tổng hợp lai. Hy vọng những thông tin trong bài viết hữu ích với anh em biker để từ đó có thể đưa ra lựa chọn xe chính xác nhất. Nếu có nhu cầu tìm kiếm, báo giá xe phân khối lớn, hãy liên hệ ngay với TT-Moto theo thông tin dưới đây:

TT-MOTO

  •  136 Cao Đức Lân , P An Phú , Quận 2
  •   082 9999 888 – 0902 756 545
  •   info@tt-moto.vn