CÔNG NGHỆ
SỨC MẠNH
Công suất cực đại | 170,0 kW {231 PS} / 11.500 rpm |
Công suất tối đa với Ram Air | 178,5 kW {243 PS} / 11.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 141.7 N.m {14.4 kgf.m} / 11 000 rpm |
Loại động cơ | DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích động cơ | 998 cm³ |
Kích thước và hành trình | 76,0 x 55,0 mm |
Tỉ số nén | 8,5:1 |
HT đánh lửa | Điện tử |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | Hộp số 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 1,551 (76/49) |
Tỉ số truyền 1st | 3,188 (51/16) |
Tỉ số truyền 2nd | 2,526 (48/19) |
Tỉ số truyền 3rd | 2,045 (45/22) |
Tỉ số truyền 4th | 1,727 (38/22) |
Tỉ số truyền 5th | 1,524 (32/21) |
Tỉ số truyền 6th | 1,348 (31/23) |
Tỉ số truyền cuối | 2,444 (44/18) |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
HT truyền động |
Xích |
HIỆU NĂNG
Chiều dài cơ sở | 1.455 mm |
Loại khung | Dạng Trellis, thép chịu lực cao |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc hành trình ngược ø43 mm, với khả năng tuỳ chỉnh |
Hệ thống giảm xóc sau | Uni Trak dạng mới cùng Öhlins TTX36 với khả năng tuỳ chỉnh |
Hành trình phuộc trước | 120 mm |
Hành trình phuộc sau | 135 mm |
Góc Caster | 24,5° |
Đường mòn | 103 mm |
Góc lái (trái /phải) | 27° / 27° |
Lốp trước | 120/70ZR17M/C (58W) |
Lốp sau | 200/55ZR17M/C (78W) |
Phanh trước | Đĩa Brembo kép ø330 mm |
Kích thước trước | ø304 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn ø250 mm |
Kích thước sau | ø215 mm |
CHI TIẾT
Kích thước | 2.085 x 770 x 1.125 mm |
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Chiều cao yên | 825 mm |
Trọng lượng | 238 kg |
Dung tích bình xăng | 17 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Đang cập nhật |
Bảo hành | 24 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.